--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tympanic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tympanic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tympanic
Phát âm : /tim'pænik/
+ tính từ
(thuộc) tai giữa
(thuộc) màng nhĩ
tympanic membrane
màng nhĩ
Lượt xem: 456
Từ vừa tra
+
tympanic
:
(thuộc) tai giữa