tympanitis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tympanitis
Phát âm : /,timpə'naitis/
+ danh từ
- (y học) viêm tai giữa, viêm màng nhĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tympanitis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tympanitis":
tympanites tympanitis
Lượt xem: 359