typographer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: typographer
Phát âm : /tai'pɔgrəfə/
+ danh từ
- thợ in ((từ lóng) (viết tắt) typo)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
compositor typesetter setter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "typographer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "typographer":
topographer typographer
Lượt xem: 494