--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
uglify
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uglify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uglify
Phát âm : /'ʌglifai/
+ ngoại động từ
làm xấu đi
Từ liên quan
Từ trái nghĩa:
fancify
beautify
embellish
prettify
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
uglify
:
làm xấu đi