--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ukulele
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ukulele
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ukulele
Phát âm : /,ju:kə'leili/
+ danh từ
(âm nhạc) đàn ghita Ha-oai bốn dây
Lượt xem: 578
Từ vừa tra
+
ukulele
:
(âm nhạc) đàn ghita Ha-oai bốn dây
+
u-boat
:
tàu ngầm Đức