ulterior
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ulterior
Phát âm : /ʌl'tiəriə/
+ tính từ
- về sau; sau, tương lai
- kín đáo, không nói ra
- an ulterior motive
một lý do không nói ra
- an ulterior motive
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
later(a) posterior subterranean subterraneous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ulterior"
Lượt xem: 739