--

umbellate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: umbellate

Phát âm : /'ʌmbelə/ Cách viết khác : (umbellate) /'ʌmbəlit/

+ tính từ

  • (thực vật học) hình tán
    • umbellar flower
      hoa hình tán
Từ liên quan
Lượt xem: 333