umbo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: umbo
Phát âm : /'ʌmbou/
+ danh từ, số nhiều umbos, umbones
- núm khiên
- (sinh vật học) u, bướu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "umbo"
- Những từ có chứa "umbo":
bumbo circumboreal columbo dalton trumbo jumbo lumbosacral mumbo jumbo thingumbob umbo umbones
Lượt xem: 210