--

umpteenth

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: umpteenth

Phát âm : /'ʌmpti:nθ/

+ tính từ

  • thứ không biết bao nhiêu
    • for the umpteenth time
      không biết lần thứ bao nhiêu
Từ liên quan
Lượt xem: 345