--

unabridged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unabridged

Phát âm : /'ʌnə'bridʤd/

+ tính từ

  • không cô gọn, không tóm tắt; nguyên vẹn, đầy đủ
Lượt xem: 437