unaccomplished
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unaccomplished
Phát âm : /'ʌnə'kɔmpliʃt/
+ tính từ
- không xong, không hoàn thành, không thực hiện, bỏ dở
- bất tài
- an unaccomplished man
một người bất tài
- an unaccomplished man
Lượt xem: 397