unacknowledged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unacknowledged
Phát âm : /'ʌnək'nɔlidʤd/
+ tính từ
- không được thừa nhận, không được công nhận
- không có trả lời, không được phúc đáp (thư)
- không nhận, không thú nhận (tội)
Lượt xem: 499