--

unacquaintance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unacquaintance

Phát âm : /'ʌnə'kweintəns/

+ danh từ

  • sự không biết
  • sự không quen biết
Lượt xem: 371