--

unacted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unacted

Phát âm : /'ʌn'æktid/

+ tính từ

  • không được diễn; chưa được diễn (vở kịch)
  • (hoá học) không bị tác dụng
    • metals unacted upon by acids
      những kim loại không bị axit tác dụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unacted"
Lượt xem: 477