unadmitted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unadmitted
Phát âm : /'ʌnəd'mitid/
+ tính từ
- không được nhận vào
- không được chấp nhận, không được thừa nhận
- không thú nhận (lỗi)
Lượt xem: 387