--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unalleviated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unalleviated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unalleviated
Phát âm : /'ʌnə'li:vieitid/
+ tính từ
không nhẹ bớt, không khuây
Lượt xem: 336
Từ vừa tra
+
unalleviated
:
không nhẹ bớt, không khuây
+
helplessness
:
tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được
+
chương trình
:
Programme, plan, syllabuschương trình làm việca programme (plan) of workchương trình nghị sự của một hội nghịthe programme of a conference, the agenda of a conferencechương trình toána mathematics syllabuschương trình đại học về sửa university-level history syllabuslập chương trình cho máy tính điện tửto work out a programme for an electronic computerNhư cương lĩnh
+
trận
:
battle, fight
+
nghịch phong
:
Adverse wind