unamenable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unamenable
Phát âm : /'ʌnə'mi:nəbl/
+ tính từ
- không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng
- unamenable to discipline
không phục tùng kỷ luật
- unamenable to discipline
- không tiện, khó dùng
- an unamenable tool
một dụng cụ khó dùng
- an unamenable tool
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unamenable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unamenable":
unaffable unamenable unamiable unavowable unmovable unnamable
Lượt xem: 384