unanimity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unanimity
Phát âm : /,ju:nə'nimiti/
+ danh từ
- sự nhất trí
- with unanimity
nhất trí
- with unanimity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unanimity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unanimity":
unanimated unanimity
Lượt xem: 377