unanswerable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unanswerable
Phát âm : /ʌn'ɑ:nsərəbl/
+ tính từ
- không trả lời lại được, không cãi lại được
- không thể bác được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unanswerable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unanswerable":
unanswerable uninsurable - Những từ có chứa "unanswerable":
unanswerable unanswerableness
Lượt xem: 374