--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unapparelled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unapparelled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unapparelled
Phát âm : /'ʌnə'pærəld/
+ tính từ
không mặc quần áo
Lượt xem: 272
Từ vừa tra
+
unapparelled
:
không mặc quần áo
+
ám tả
:
Dictation
+
ngoặc tay
:
Link forefingers (in sign of a contract agreed upon)Ngoặc tay thi đua làm xong việc trước thời hạnTo link forefingers and emulate one another in completing one's work before schedule
+
deutschmark
:
giống deutsche mark
+
cao thế
:
High-tension