unapplied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unapplied
Phát âm : /'ʌnə'plaid/
+ tính từ
- không được áp dụng; không được thi hành
- (+ for) chưa có ai làm đơn xin
- post still unapplied for
chỗ làm còn chưa ai đưa đơn xin
- post still unapplied for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unapplied"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unapplied":
unappalled unapplied unpolled
Lượt xem: 331