--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unapprehended
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unapprehended
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unapprehended
Phát âm : /'ʌnæpri'hendid/
+ tính từ
không hiểu rõ
chưa bị bắt, còn tự do
Lượt xem: 253
Từ vừa tra
+
unapprehended
:
không hiểu rõ
+
headlike
:
có phần nhô lên giống như là đầu
+
assistance
:
sự giúp đỡto render (give) assistance to somebody giúp đỡ ai
+
outsight
:
khả năng nhận thức thế giới bên ngoài
+
phẹt
:
Spit filthilyBạ đâu phẹt đấyTo spit filthily at random