unapprised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unapprised
Phát âm : /'ʌnə'praizd/
+ tính từ
- không được biết, không được báo trước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unapprised"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unapprised":
unapprised unperused unpraised unpriced unprized
Lượt xem: 342