--

unarrayed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unarrayed

Phát âm : /'ʌnə'reid/

+ tính từ

  • (quân sự) không dàn thành thế trận
  • không trang điểm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unarrayed"
Lượt xem: 337