unascertained
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unascertained
Phát âm : /'ʌnæsə'teind/
+ tính từ
- không được xác minh, không được xác định
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unascertained"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unascertained":
unascertained uncurtained
Lượt xem: 358