--

unashamed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unashamed

Phát âm : /'ʌnə'ʃeimd/

+ tính từ

  • không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ
    • to be unashamed of doing something
      làm việc gì không biết xấu hổ
Lượt xem: 354