unassignable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unassignable
Phát âm : /'ʌnə'sainəbl/
+ tính từ
- không thể giao cho được (công việc)
- không thể ấn định được
- không thể chia phần được
- không thể đổ cho được, không thể quy cho được (lý do)
- (pháp lý) không thể nhường lại (tài sản)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nontransferable untransferable
Lượt xem: 385