--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unavenged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unavenged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unavenged
Phát âm : /'ʌnə'vendʤd/
+ tính từ
không được báo thù; chưa được báo thù
Lượt xem: 334
Từ vừa tra
+
unavenged
:
không được báo thù; chưa được báo thù