--

unballast

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unballast

Phát âm : /'ʌn'bæləst/

+ ngoại động từ

  • bỏ bì, bỏ đồ dằn (tàu, thuyền)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unballast"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "unballast"
    unballast unblest
Lượt xem: 279