--

unbandage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unbandage

Phát âm : /'ʌn'bændidʤ/

+ ngoại động từ

  • (y học) tháo băng, bỏ băng; tháo thanh bó (xương gãy)
Lượt xem: 293