--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unbirthday
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unbirthday
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unbirthday
Phát âm : /'ʌn'bə:θdei/
+ tính từ
(đùa cợt) không đúng vào ngày sinh (quà tặng)
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
unbirthday
:
(đùa cợt) không đúng vào ngày sinh (quà tặng)
+
crapaud
:
loài cóc có răng lớn vùng Châu Mỹ