--

unblindfold

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unblindfold

Phát âm : /'ʌn'blaindfould/

+ ngoại động từ

  • mở băng bịt mắt cho (ai)
  • (nghĩa bóng) mở mắt (ai) làm cho thấy rõ, làm cho sáng mắt, làm cho tỉnh ngộ
Lượt xem: 244