unbounded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unbounded
Phát âm : /'ʌn'baundid/
+ tính từ
- vô tận, không giới hạn, không bờ bến
- the unbounded ocean
đại dương mênh mông không bờ bến
- unbounded joy
nỗi vui mừng vô tận
- the unbounded ocean
- quá độ, vô độ
- unbounded ambition
lòng tham vô độ
- unbounded ambition
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unbounded"
Lượt xem: 367