--

unbridled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unbridled

Phát âm : /ʌn'braidld/

+ tính từ

  • thả cương
  • thả lỏng, không kiềm chế
    • unbridled rage
      cơn giận không kiềm chế được
Từ liên quan
Lượt xem: 433