uncared-for
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncared-for
Phát âm : /'ʌn'keədfɔ:/
+ tính từ
- lôi thôi, lếch thếch
- không ai chăm sóc, bỏ bơ vơ (đứa trẻ)
- bị coi thường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uncared-for"
- Những từ có chứa "uncared-for" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phóng sinh nheo nhóc ba vạ cầu bơ cầu bất
Lượt xem: 240