--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
uncauterized
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uncauterized
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncauterized
Phát âm : /'ʌn'kɔ:təraizd/
+ tính từ
không dốt; chưa dốt (bằng sắt nung hoặc chất ăn da, để diệt độc)
Lượt xem: 237
Từ vừa tra
+
uncauterized
:
không dốt; chưa dốt (bằng sắt nung hoặc chất ăn da, để diệt độc)