--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
uncertificated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uncertificated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncertificated
Phát âm : /'ʌnsə'tifikeitid/
+ tính từ
không có bằng; không được cấp giấy chứng nhận văn bằng
Lượt xem: 234
Từ vừa tra
+
uncertificated
:
không có bằng; không được cấp giấy chứng nhận văn bằng