--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unchancy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unchancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unchancy
Phát âm : /'ʌn'tʃɑ:nsi/
+ tính từ
rủi, không may, bất hạnh
nguy hiểm, đáng sợ (địch thủ)
Lượt xem: 241
Từ vừa tra
+
unchancy
:
rủi, không may, bất hạnh