unchiselled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unchiselled
Phát âm : /'ʌn'tʃizld/
+ tính từ
- không đẽo gọt; không chạm trổ (gỗ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unchiselled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unchiselled":
unchiselled unshielded
Lượt xem: 279