unclaimed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unclaimed
Phát âm : /'ʌn'kleimd/
+ tính từ
- không bị đòi hỏi; không bị yêu sách
- unclaimed right
quyền lợi không đòi hỏi
- unclaimed letter
thư không người nhận
- unclaimed right
Lượt xem: 551