--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
uncleansed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uncleansed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncleansed
Phát âm : /'ʌn'klenzd/
+ tính từ
bẩn
không được lọc sạch
Lượt xem: 226
Từ vừa tra
+
uncleansed
:
bẩn
+
roster
:
(quân sự) bảng phân công
+
anointment
:
sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu
+
cáo hồi
:
(cũ) Ask to retire from office
+
chuyển động
:
To movekhông khí chuyển độngthe air movessự chuyển động của các hành tinhthe motion of the planets