--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unclench
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unclench
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unclench
Phát âm : /'ʌn'klentʃ/
+ ngoại động từ
nhả, thả, nới, mở
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
unclench
:
nhả, thả, nới, mở
+
chúc tụng
:
To express one's wishes and praises
+
chấm phần
:
Secure apart, stake out a part (of a legacỵ..)
+
hơn nữa
:
MoreoverAnh ấy là người biết điều, hơn nữa lại hay giúp đỡ người khácHe is a reasonable man, moreover he often likes to do others a good turn
+
congress shoe
:
giống congress boot.