--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unclerical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unclerical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unclerical
Phát âm : /'ʌn'klerikəl/
+ tính từ
không tăng lữ
Lượt xem: 218
Từ vừa tra
+
unclerical
:
không tăng lữ
+
chuyên dùng
:
Specially made for (nói về công cụ, máy móc)
+
bắt buộc
:
To compeltình thế bắt buộc chúng ta phỉa cầm vũ khí để tự vệthe situation compelled us to take up arms in self-defence; under the force of circumstance, we had to take up arms in self-defencenhững điều kiện bắt buộcsine qua non conditions, compelling conditionstôi bắt buộc phải ở lạiI was compelled to stay; it was compulsory for me to stay
+
nói phải
:
Talk sense
+
assignment
:
sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công