--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
uncombed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uncombed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncombed
Phát âm : /'ʌnkʌm'ætəbl/
+ tính từ
không chải; rối, bù xù (tóc...)
Lượt xem: 340
Từ vừa tra
+
uncombed
:
không chải; rối, bù xù (tóc...)
+
bến phà
:
ferryChờ hai tiếng ở bến phàTo wait at the ferry [for] two hours
+
appellation
:
tên, tên gọi, danh hiệu
+
luộm thuộm
:
Careless and casualLề lối làm ăn luộm thuộmA careless and casually dressedluộm thà luộm thuộm (láy, ý tăng)
+
outblaze
:
rực sáng hơn; cháy rực hơn