--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
uncommercial
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uncommercial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncommercial
Phát âm : /'ʌnkə'mə:ʃəl/
+ tính từ
không thương mại
ngược với nguyên tắc thương mại
Lượt xem: 84
Từ vừa tra
+
uncommercial
:
không thương mại
+
tiến bộ
:
to progress, to make progress
+
biểu đạt
:
To express, to denotebiểu đạt tư tưởng một cách chính xácto express one's thought in an accurate waythuật ngữ biểu đạt khái niệm khoa họcterminology express scientific concepts
+
rùng núi
:
Forest and mountain; forest
+
chuyển
:
To move, to transfer, to shift, to switch over, to changechuyển đi ở nơi khácto move to another placechuyển quânto move troopschuyển sang nhà mớito move inchuyển công tácto get a transferchuyển tiềnto transfer moneychuyển bại thành thắngto change defeat into victorylay chẳng chuyểnto shake (a stone...) without being able to move itnói mãi mà hắn vẫn không chuyển