--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
uncompainionable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uncompainionable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncompainionable
Phát âm : /'ʌnkəm'pænjənəbl/
+ tính từ
khó kết bạn, khó giao thiệp; ít người ưa
Lượt xem: 86
Từ vừa tra
+
uncompainionable
:
khó kết bạn, khó giao thiệp; ít người ưa
+
ngập
:
flooded; submerged; inundated
+
đánh đuổi
:
to drive off (away) ; to exped
+
đội sổ
:
Be the last on a list, be at the bottom of a listTên bắt đầu bằng Y nên đội sổTo be the last on a name -list, because one's name begins with a Y
+
refund
:
sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)