--

uncompleted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncompleted

Phát âm : /'ʌnkəm'pli:tid/

+ tính từ

  • không đầy đủ
  • chưa xong, chưa hoàn thành, dở dang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uncompleted"
  • Những từ có chứa "uncompleted" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dang dở dở dang
Lượt xem: 369