unconscious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unconscious
Phát âm : /ʌn'kɔnʃəs/
+ tính từ
- không biết; vô ý thức; không tự giác
- to be unconscious of something
không biết chuyện gì
- to be unconscious of something
- bất tỉnh, ngất đi
- to become unconscious
ngất đi
- to become unconscious
+ danh từ
- the unconscious tiềm thức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unconscious(p) unconscious mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unconscious"
- Những từ có chứa "unconscious":
unconscious unconsciousness - Những từ có chứa "unconscious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất tỉnh mê man vô ý thức khì chết giấc phải gió
Lượt xem: 367