--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
uncontemplated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uncontemplated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncontemplated
Phát âm : /'ʌn'kɔntempleitid/
+ tính từ
không dự tính trước, không ngờ
Lượt xem: 395
Từ vừa tra
+
uncontemplated
:
không dự tính trước, không ngờ
+
mau chóng
:
rapid, prompt, quick
+
here
:
đây, ở đây, ở chỗ nàyhere and there đó đâycome here! lại đây!look here! trông đây!, nghe đây!here below trên thế gian nàyhere he stopped reading đến đây anh ta ngừng đọc
+
backtrack
:
quay về theo lối cũ
+
demonstrated
:
đã được chứng minh, giải thích, xác minh, xác nhận một cách chắc chắn