--

uncovered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncovered

Phát âm : /ʌn'kʌvəd/

+ tính từ

  • bị mở ra, không đậy, không được che; để trần (đầu); cởi trần; không cây cối, trơ trụi (đất, miền)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uncovered"
Lượt xem: 426